中文 Trung Quốc
白麵兒
白面儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma túy
白麵兒 白面儿 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mian4 r5]
Giải thích tiếng Anh
heroin
白麻子 白麻子
白點噪鶥 白点噪鹛
白鼻子 白鼻子
百 百
百不咋 百不咋
百不雜 百不杂