中文 Trung Quốc
白馬王子
白马王子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng tử quyến rũ
Hiệp sĩ trong sáng giáp
白馬王子 白马王子 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ma3 wang2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
Prince Charming
knight in shining armor
白馬雞 白马鸡
白馬雪山 白马雪山
白駒過隙 白驹过隙
白骨頂 白骨顶
白體 白体
白髮 白发