中文 Trung Quốc
白色戰劑
白色战剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý trắng
白色戰劑 白色战剂 phát âm tiếng Việt:
[bai2 se4 zhan4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Agent White
白色體 白色体
白芍 白芍
白芝麻 白芝麻
白花蛇 白花蛇
白花蛇舌草 白花蛇舌草
白芷 白芷