中文 Trung Quốc- 田格本
- 田格本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cuốn sách tập thể dục để thực hành ký tự Trung Quốc chữ viết tay (mỗi trang là một mạng lưới các tế bào trống chia thành cộng, như 田 ký tự)
田格本 田格本 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- exercise book for practicing Chinese character handwriting (each page being a grid of blank cells divided into quadrants, like the character 田)