中文 Trung Quốc
田徑
田径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi và trường (điền kinh)
田徑 田径 phát âm tiếng Việt:
[tian2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
track and field (athletics)
田徑賽 田径赛
田徑運動 田径运动
田忌賽馬 田忌赛马
田東 田东
田東縣 田东县
田林 田林