中文 Trung Quốc
甬路
甬路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường tráng nhựa
甬路 甬路 phát âm tiếng Việt:
[yong3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
paved path
甬道 甬道
甭 甭
甮 甮
田 田
田 田
田七 田七