中文 Trung Quốc
  • 甩開膀子 繁體中文 tranditional chinese甩開膀子
  • 甩开膀子 简体中文 tranditional chinese甩开膀子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném ra inhibitions
  • để đi tất cả ra ngoài
甩開膀子 甩开膀子 phát âm tiếng Việt:
  • [shuai3 kai1 bang3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw off inhibitions
  • to go all out