中文 Trung Quốc
白班兒
白班儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi ngày
白班兒 白班儿 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ban1 r5]
Giải thích tiếng Anh
day shift
白琵鷺 白琵鹭
白璧微瑕 白璧微瑕
白璧無瑕 白璧无瑕
白痢 白痢
白痴 白痴
白癜風 白癜风