中文 Trung Quốc
白毛
白毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ma (động vật)
Xem thêm 白髮|白发 [bai2 fa4]
白毛 白毛 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
white hair (of animals)
see also 白髮|白发[bai2 fa4]
白毛女 白毛女
白水 白水
白水 白水
白水江自然保護區 白水江自然保护区
白水泥 白水泥
白水縣 白水县