中文 Trung Quốc
白旗
白旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cờ trắng
白旗 白旗 phát âm tiếng Việt:
[bai2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
white flag
白日 白日
白日做夢 白日做梦
白日夢 白日梦
白曉燕 白晓燕
白朗 白朗
白朗縣 白朗县