中文 Trung Quốc
白揀
白拣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lựa chọn giá rẻ
để chọn sth mà chi phí không có gì
白揀 白拣 phát âm tiếng Việt:
[bai2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
a cheap choice
to choose sth that costs nothing
白描 白描
白搭 白搭
白撞 白撞
白斑尾柳鶯 白斑尾柳莺
白斑病 白斑病
白斑症 白斑症