中文 Trung Quốc
白夜
白夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm trắng
白夜 白夜 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
white night
白大衣高血壓 白大衣高血压
白天 白天
白奴 白奴
白子 白子
白字 白字
白安居 白安居