中文 Trung Quốc
  • 白令海 繁體中文 tranditional chinese白令海
  • 白令海 简体中文 tranditional chinese白令海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biển Bering
白令海 白令海 phát âm tiếng Việt:
  • [Bai2 ling4 Hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Bering Sea