中文 Trung Quốc
  • 發生 繁體中文 tranditional chinese發生
  • 发生 简体中文 tranditional chinese发生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xảy ra
  • xảy ra
  • diễn ra
  • để thoát ra khỏi
發生 发生 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to happen
  • to occur
  • to take place
  • to break out