中文 Trung Quốc
  • 發動 繁體中文 tranditional chinese發動
  • 发动 简体中文 tranditional chinese发动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu
  • để khởi động
  • để mở ra
  • để huy động
  • để khơi dậy
發動 发动 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to start
  • to launch
  • to unleash
  • to mobilize
  • to arouse