中文 Trung Quốc
  • 登月 繁體中文 tranditional chinese登月
  • 登月 简体中文 tranditional chinese登月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi (lên) đến mặt trăng
登月 登月 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go (up) to the moon