中文 Trung Quốc
  • 甩車 繁體中文 tranditional chinese甩車
  • 甩车 简体中文 tranditional chinese甩车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để uncouple (toa xe hoặc xe tải từ một con tàu)
甩車 甩车 phát âm tiếng Việt:
  • [shuai3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to uncouple (wagons or trucks from a train)