中文 Trung Quốc
  • 登出來 繁體中文 tranditional chinese登出來
  • 登出来 简体中文 tranditional chinese登出来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xuất bản
  • xuất hiện (trong in ấn)
登出來 登出来 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 chu1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to publish
  • to appear (in print)