中文 Trung Quốc
  • 登上 繁體中文 tranditional chinese登上
  • 登上 简体中文 tranditional chinese登上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • leo lên trên
  • để ascend lên
  • gắn kết
登上 登上 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to climb over
  • to ascend onto
  • to mount