中文 Trung Quốc
癪
癪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
co thắt
co giật
thần kinh loạn
癪 癪 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
spasms
convulsions
hysteria
癬 癣
癭 瘿
癮 瘾
癮頭 瘾头
癮頭兒 瘾头儿
癯 癯