中文 Trung Quốc
  • 癢 繁體中文 tranditional chinese
  • 痒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngứa
  • để tickle
癢 痒 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to itch
  • to tickle