中文 Trung Quốc
癖
癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thói quen
sở thích
癖 癖 phát âm tiếng Việt:
[pi3]
Giải thích tiếng Anh
habit
hobby
癖好 癖好
癘 疠
癙 癙
癟 瘪
癟三 瘪三
癟螺痧 瘪螺痧