中文 Trung Quốc
療傷
疗伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữa bệnh
để chữa bệnh
để làm cho khỏe mạnh một lần nữa
療傷 疗伤 phát âm tiếng Việt:
[liao2 shang1]
Giải thích tiếng Anh
healing
to heal
to make healthy again
療效 疗效
療法 疗法
療癒 疗愈
療養 疗养
療養所 疗养所
癃 癃