中文 Trung Quốc
瘧子
疟子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh sốt rét (SB)
瘧子 疟子 phát âm tiếng Việt:
[yao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) malaria
瘧疾 疟疾
瘧疾病 疟疾病
瘧蚊 疟蚊
瘩 瘩
瘭 瘭
瘮 瘆