中文 Trung Quốc
痤瘡
痤疮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn trứng cá
痤瘡 痤疮 phát âm tiếng Việt:
[cuo2 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
acne
痦 痦
痦子 痦子
痧 痧
痭 痭
痯 痯
痰 痰