中文 Trung Quốc
  • 痐 繁體中文 tranditional chinese
  • 蛔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 蛔 [hui2]
痐 蛔 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 蛔[hui2]