中文 Trung Quốc
痐
蛔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 蛔 [hui2]
痐 蛔 phát âm tiếng Việt:
[hui2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 蛔[hui2]
痒 痒
痔 痔
痔瘡 痔疮
痕跡 痕迹
痗 痗
痘 痘