中文 Trung Quốc
病苦
病苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau (của bệnh)
đau khổ (esp. trong Phật giáo)
病苦 病苦 phát âm tiếng Việt:
[bing4 ku3]
Giải thích tiếng Anh
pains (of illness)
sufferings (esp. in Buddhism)
病菌 病菌
病號 病号
病蟲 病虫
病蟲害綠色防控 病虫害绿色防控
病變 病变
病象 病象