中文 Trung Quốc
  • 病苦 繁體中文 tranditional chinese病苦
  • 病苦 简体中文 tranditional chinese病苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đau (của bệnh)
  • đau khổ (esp. trong Phật giáo)
病苦 病苦 phát âm tiếng Việt:
  • [bing4 ku3]

Giải thích tiếng Anh
  • pains (of illness)
  • sufferings (esp. in Buddhism)