中文 Trung Quốc
病假條
病假条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh lưu ý
giấy chứng nhận y tế cho ốm
病假條 病假条 phát âm tiếng Việt:
[bing4 jia4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
sick note
medical certificate for sick leave
病入膏肓 病入膏肓
病勢 病势
病包兒 病包儿
病原 病原
病原菌 病原菌
病原體 病原体