中文 Trung Quốc- 病來如山倒,病去如抽絲
- 病来如山倒,病去如抽丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bệnh tật nói giống như một vụ lở đất, nhưng đi từ từ như quay lụa (thành ngữ); Hy vọng sẽ convalesce chậm
病來如山倒,病去如抽絲 病来如山倒,病去如抽丝 phát âm tiếng Việt:- [bing4 lai2 ru2 shan1 dao3 , bing4 qu4 ru2 chou1 si1]
Giải thích tiếng Anh- sickness comes like a landslide, but goes slowly like spinning silk (idiom); expect to convalesce slowly