中文 Trung Quốc
疾
疾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tật
bệnh
ghét
ghen tị
Swift
疾 疾 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
sickness
disease
hate
envy
swift
疾惡如仇 疾恶如仇
疾控中心 疾控中心
疾書 疾书
疾病 疾病
疾病控制中心 疾病控制中心
疾病突發 疾病突发