中文 Trung Quốc
  • 疾 繁體中文 tranditional chinese
  • 疾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bệnh tật
  • bệnh
  • ghét
  • ghen tị
  • Swift
疾 疾 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • sickness
  • disease
  • hate
  • envy
  • swift