中文 Trung Quốc
  • 疼愛 繁體中文 tranditional chinese疼愛
  • 疼爱 简体中文 tranditional chinese疼爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình yêu đắt
疼愛 疼爱 phát âm tiếng Việt:
  • [teng2 ai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to love dearly