中文 Trung Quốc
疼愛
疼爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu đắt
疼愛 疼爱 phát âm tiếng Việt:
[teng2 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to love dearly
疼死 疼死
疼痛 疼痛
疽 疽
疾惡如仇 疾恶如仇
疾控中心 疾控中心
疾書 疾书