中文 Trung Quốc
疧
疧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh
疧 疧 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
sick
疫 疫
疫區 疫区
疫情 疫情
疫苗 疫苗
疲 疲
疲乏 疲乏