中文 Trung Quốc
疝氣
疝气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoát vị
疝氣 疝气 phát âm tiếng Việt:
[shan4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
hernia
疢 疢
疣 疣
疣狀 疣状
疣贅 疣赘
疣鼻天鵝 疣鼻天鹅
疤 疤