中文 Trung Quốc
疑慮
疑虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do dự
misgivings
nghi ngờ
疑慮 疑虑 phát âm tiếng Việt:
[yi2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
hesitation
misgivings
doubt
疑懼 疑惧
疑案 疑案
疑犯 疑犯
疑病症 疑病症
疑神疑鬼 疑神疑鬼
疑竇 疑窦