中文 Trung Quốc
畸態
畸态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến dạng dư
sinh khiếm khuyết
bất thường
畸態 畸态 phát âm tiếng Việt:
[ji1 tai4]
Giải thích tiếng Anh
deformity
birth defect
abnormality
畸胎 畸胎
畸胎瘤 畸胎瘤
畸變 畸变
畹 畹
畹町 畹町
畹町市 畹町市