中文 Trung Quốc
當著
当着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở phía trước của
ở presence của
當著 当着 phát âm tiếng Việt:
[dang1 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
in front of
in the presence of
當行出色 当行出色
當街 当街
當道 当道
當量 当量
當量劑量 当量剂量
當陽 当阳