中文 Trung Quốc
  • 當權 繁體中文 tranditional chinese當權
  • 当权 简体中文 tranditional chinese当权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ quyền lực
當權 当权 phát âm tiếng Việt:
  • [dang1 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold power