中文 Trung Quốc
  • 當政 繁體中文 tranditional chinese當政
  • 当政 简体中文 tranditional chinese当政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lên nắm quyền
  • để giữ quyền lực
  • trong văn phòng
當政 当政 phát âm tiếng Việt:
  • [dang1 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to come to power
  • to hold power
  • in office