中文 Trung Quốc
當年
当年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong những ngày
sau đó
trong những năm qua
trong thời gian đó
năm đó rất giống nhau
當年 当年 phát âm tiếng Việt:
[dang4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
that very same year
當心 当心
當成 当成
當掉 当掉
當政者 当政者
當斷則斷 当断则断
當斷即斷 当断即断