中文 Trung Quốc
畱
留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 留 [liu2]
畱 留 phát âm tiếng Việt:
[liu2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 留[liu2]
畳 畳
畵 畵
當 当
當上 当上
當下 当下
當且僅當 当且仅当