中文 Trung Quốc
異鄉
异乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nước ngoài
một nơi xa nhà
異鄉 异乡 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
foreign land
a place far from home
異鄉人 异乡人
異頻雷達收發機 异频雷达收发机
異食癖 异食癖
異香撲鼻 异香扑鼻
異體 异体
異體字 异体字