中文 Trung Quốc
異像
异像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất thường hình ảnh
異像 异像 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
extraordinary image
異化 异化
異化作用 异化作用
異卵 异卵
異口同聲 异口同声
異同 异同
異咯嗪 异咯嗪