中文 Trung Quốc
畮
亩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 畝|亩 [mu3]
畮 亩 phát âm tiếng Việt:
[mu3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 畝|亩[mu3]
畯 畯
異 异
異丁烷 异丁烷
異丙醇 异丙醇
異乎尋常 异乎寻常
異事 异事