中文 Trung Quốc
畫等號
画等号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh đồng
phải xem xét (hai điều) là tương đương
畫等號 画等号 phát âm tiếng Việt:
[hua4 deng3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
to equate
to consider (two things) to be equivalent
畫舫 画舫
畫荻教子 画荻教子
畫虎類犬 画虎类犬
畫軸 画轴
畫面 画面
畫風 画风