中文 Trung Quốc
  • 畫等號 繁體中文 tranditional chinese畫等號
  • 画等号 简体中文 tranditional chinese画等号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh đồng
  • phải xem xét (hai điều) là tương đương
畫等號 画等号 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 deng3 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to equate
  • to consider (two things) to be equivalent