中文 Trung Quốc
  • 畫報 繁體中文 tranditional chinese畫報
  • 画报 简体中文 tranditional chinese画报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • báo ảnh (tạp chí)
  • CL:本 [ben3], 份 [fen4], 冊|册 [ce4], 期 [qi1]
畫報 画报 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • pictorial (magazine)
  • CL:本[ben3],份[fen4],冊|册[ce4],期[qi1]