中文 Trung Quốc
畫兒
画儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh
bản vẽ
bức tranh
畫兒 画儿 phát âm tiếng Việt:
[hua4 r5]
Giải thích tiếng Anh
picture
drawing
painting
畫冊 画册
畫十字 画十字
畫卷 画卷
畫圖 画图
畫地為牢 画地为牢
畫地為獄 画地为狱