中文 Trung Quốc
產前
产前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi sinh
thai
產前 产前 phát âm tiếng Việt:
[chan3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
prenatal
antenatal
產前檢查 产前检查
產區 产区
產卵 产卵
產品結構 产品结构
產品經理 产品经理
產地 产地