中文 Trung Quốc
生魚片
生鱼片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sashimi
生魚片 生鱼片 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yu2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
sashimi
生麵糰 生面团
生龍活虎 生龙活虎
甡 甡
產下 产下
產仔 产仔
產值 产值