中文 Trung Quốc
狗娘養的
狗娘养的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mày là con của con đĩ
狗娘養的 狗娘养的 phát âm tiếng Việt:
[gou3 niang2 yang3 de5]
Giải thích tiếng Anh
son of a bitch
狗尾續貂 狗尾续貂
狗屁 狗屁
狗屁不通 狗屁不通
狗屎 狗屎
狗屎運 狗屎运
狗崽子 狗崽子