中文 Trung Quốc
狗仔式
狗仔式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chó mái chèo (bơi)
doggy phong cách (tình dục)
狗仔式 狗仔式 phát âm tiếng Việt:
[gou3 zai3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
dog paddle (swimming)
doggy style (sex)
狗仔隊 狗仔队
狗仗人勢 狗仗人势
狗刨 狗刨
狗吠 狗吠
狗咬呂洞賓,不識好人心 狗咬吕洞宾,不识好人心
狗咬狗 狗咬狗